Có 4 kết quả:

繼續 jì xù ㄐㄧˋ ㄒㄩˋ继续 jì xù ㄐㄧˋ ㄒㄩˋ記敘 jì xù ㄐㄧˋ ㄒㄩˋ记叙 jì xù ㄐㄧˋ ㄒㄩˋ

1/4

Từ điển phổ thông

tiếp tục

Từ điển Trung-Anh

(1) to continue
(2) to proceed with
(3) to go on with

Từ điển phổ thông

tiếp tục

Từ điển Trung-Anh

(1) to continue
(2) to proceed with
(3) to go on with

Từ điển Trung-Anh

(1) to narrate
(2) narrative

Từ điển Trung-Anh

(1) to narrate
(2) narrative